Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 02-08-2021 - Cập nhật lúc 20:34 05/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 02-08-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 20:34 05/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 84 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 124 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,591.00 16,691.00 17,206.00
Đô la Canada CAD 17,935.00 18,156 18,758
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,927 25,077 25,687
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,659.00 3,936.00
Euro EUR 26,913 26,993 27,803
Bảng Anh GBP 29,840 29,960 30,340
Đô la Hồng Kông HKD 2,473.00 2,773.00 3,143.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.53 1.59
Rupee Ấn Độ INR 0.00 308.00 320.00
Yên Nhật JPY 204.35 206.25 214.30
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.61 5.68
Won Hàn Quốc KRW 19.15 19.13 21.04
Ringit Malaysia MYR 5,089.89 0.00 5,566.96
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,791.00 16,238.00
Peso Philippin PHP 0.00 476.00 506.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 16,554.00 16,721.00 17,319.00
Bạc Thái THB 646.00 666.00 733.00
Đô la Đài Loan TWD 743.80 0.00 842.48
Đô la Mỹ USD 22,855 22,855 23,155
Vàng SJC XAU 5,657,000 5,645,000 5,713,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,349.00 1,403.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 840,000 857,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 20:34 05/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021